Nghĩa tiếng Việt của từ find, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faɪnd/
🔈Phát âm Anh: /faɪnd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):tìm thấy, phát hiện
Contoh: I can't find my keys. (Saya tidak bisa menemukan kunci saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'findan', liên quan đến các từ như 'feon' trong tiếng Gothic và 'fühjan' trong tiếng Old Norse.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang tìm kiếm một đồ vật và cuối cùng bạn 'find' (tìm thấy) nó.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: discover, locate, uncover
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, misplace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- find out (khám phá, tìm hiểu)
- find fault (tìm lỗi, chỉ trích)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She found a good place to eat. (Dia menemukan tempat makan yang bagus.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a detective named John who loved to find clues and solve mysteries. One day, he was given a case to find a missing diamond. With his sharp mind and keen observation, John found the diamond hidden in a secret compartment of a painting. The owner was thrilled and John was praised for his ability to find what others couldn't.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thám tử tên là John yêu thích tìm kiếm manh mối và giải quyết những bí ẩn. Một ngày nọ, anh ta được giao vụ án tìm một viên kim cương bị mất tích. Với óc thông minh và quan sát tinh tường, John đã tìm thấy viên kim cương được giấu trong một ngăn kéo bí mật của bức tranh. Chủ sở hữu vô cùng phấn khích và John được ca ngợi vì khả năng tìm được những thứ mà người khác không thể.