Nghĩa tiếng Việt của từ finding, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪndɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪndɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):kết quả của việc tìm kiếm hoặc điều tra
Contoh: The findings of the investigation were shocking. (Kết quả của cuộc điều tra đã gây sốc.) - động từ (v.):tìm thấy, phát hiện
Contoh: They were finding it difficult to solve the problem. (Họ thấy khó khăn trong việc giải quyết vấn đề.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'find', có nguồn gốc từ tiếng Old English 'findan', kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tìm kiếm và cuối cùng tìm thấy điều mình muốn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: discovery, result
- động từ: locate, discover
Từ trái nghĩa:
- động từ: lose, misplace
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- key findings (kết quả chính)
- initial findings (kết quả ban đầu)
- final findings (kết quả cuối cùng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The findings of the study were published. (Kết quả của nghiên cứu đã được công bố.)
- động từ: We are finding new ways to improve efficiency. (Chúng tôi đang tìm ra những cách mới để cải thiện hiệu suất.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of researchers were on a quest to find the key to eternal youth. After years of hard work, they presented their findings, which turned out to be a simple lifestyle change. The world was amazed by their discovery.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm nghiên cứu đã đi tìm chìa khóa của tuổi trẻ mãi mãi. Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, họ trình bày kết quả của mình, mà kết quả lại chỉ là một sự thay đổi đơn giản về lối sống. Thế giới đã kinh ngạc trước khám phá của họ.