Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ finely, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪn.li/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪn.li/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • phó từ (adv.):mịn, tinh tế
        Contoh: The chef chopped the herbs finely. (Tâu bếp thái các loại rau mùi mịn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fine' kết hợp với hậu tố '-ly', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'finis' nghĩa là 'giới hạn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người thợ may may một chiếc áo rất tinh tế và cẩn thận.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • phó từ: delicately, precisely

Từ trái nghĩa:

  • phó từ: roughly, coarsely

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cut finely (thái mịn)
  • finely detailed (chi tiết tinh tế)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • phó từ: She spoke very finely about her experiences. (Cô ấy nói rất tinh tế về những trải nghiệm của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who finely chopped all his ingredients to make the most delicious dishes. People loved his food because of the finely prepared flavors.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp luôn thái mịn tất cả các nguyên liệu để làm ra những món ăn ngon nhất. Mọi người yêu thích món ăn của ông ta nhờ vào hương vị được chuẩn bị một cách tinh tế.