Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ finger, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪŋ.ɡɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪŋ.ɡər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ngón tay
        Contoh: He pointed with his index finger. (Dia menunjuk dengan jari telunjuknya.)
  • động từ (v.):chỉ với ngón tay, chỉ tay
        Contoh: She fingered the beads on the necklace. (Cô ấy chạm vào những hạt trên dây chuyền.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'fingor', có thể liên hệ với tiếng German 'Finger'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc sử dụng ngón tay để chỉ vào một đồ vật hoặc để di chuyển một vật nhỏ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: digit, pointer
  • động từ: point, touch

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • lay a finger on (chạm vào)
  • finger food (đồ ăn cầm bằng tay)
  • keep your fingers crossed (giữ ngón tay cửa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The ring fits perfectly on her finger. (Chiếc nhẫn vừa vặn hoàn hảo trên ngón tay của cô ấy.)
  • động từ: He fingered the delicate fabric. (Anh ta chạm vào vải mỏng manh.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a little boy who loved to play the piano with his fingers. He practiced every day, and his fingers danced gracefully on the keys, creating beautiful melodies. One day, he entered a piano competition and won first prize, all thanks to his nimble fingers. (Một thời gian trước đây, có một cậu bé thích chơi đàn piano bằng ngón tay. Anh ta tập luyện hàng ngày, và ngón tay của anh ta nhảy múa duyên dáng trên phím đàn, tạo ra những giai điệu đẹp. Một ngày nọ, anh ta tham gia một cuộc thi piano và giành giải nhất, tất cả là nhờ vào ngón tay nhanh nhẹn của anh ta.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé rất thích chơi đàn piano bằng ngón tay. Cậu tập luyện hàng ngày, và ngón tay của cậu nhảy múa duyên dáng trên phím đàn, tạo ra những giai điệu đẹp. Một ngày nọ, cậu tham gia một cuộc thi piano và giành giải nhất, tất cả là nhờ vào sự nhanh nhẹn của ngón tay. (Một thời gian trước đây, có một cậu bé thích chơi đàn piano bằng ngón tay. Cậu tập luyện hàng ngày, và ngón tay của cậu nhảy múa duyên dáng trên phím đàn, tạo ra những giai điệu đẹp. Một ngày nọ, cậu tham gia một cuộc thi piano và giành giải nhất, tất cả là nhờ vào sự nhanh nhẹn của ngón tay.)