Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fingerboard, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪŋ.ɡɚ.bɔrd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪŋ.ɡə.bɔːd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):bầu đàn (của đàn guitar, piano, v.v.)
        Contoh: The musician played the notes on the fingerboard. (Nghệ sĩ chơi nốt nhạc trên bầu đàn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'finger' (ngón tay) và 'board' (bảng), kết hợp để chỉ phần bầu đàn mà người chơi sử dụng ngón tay để chơi.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc người chơi đàn guitar di chuyển ngón tay trên bầu đàn để tạo ra âm thanh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fretboard

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • play the fingerboard (chơi trên bầu đàn)
  • clean the fingerboard (làm sạch bầu đàn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The fingerboard of a violin is usually made of ebony. (Bầu đàn của violô thường được làm bằng gỗ ébôn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a talented violinist who practiced every day on her fingerboard. She loved the smooth feel of the ebony under her fingers as she played beautiful melodies. One day, she discovered a new technique that allowed her to play even more intricate tunes, and her performances became legendary.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một nghệ sĩ violin tài năng tập luyện hàng ngày trên bầu đàn của cô. Cô yêu cảm giác mượt mà của gỗ ébôn dưới ngón tay khi cô chơi những giai điệu hay. Một ngày, cô phát hiện ra một kỹ thuật mới cho phép cô chơi những bản nhạc phức tạp hơn, và các buổi biểu diễn của cô trở nên流芳百世.