Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fingernail, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪŋ.ɡə.neɪl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):phần móng tay ở đầu ngón tay
        Contoh: She cut her fingernails. (Dia cắt móng tay của mình.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'finger' (ngón tay) và 'nail' (móng)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc bạn thường xuyên chăm sóc móng tay của mình, điều này giúp bạn nhớ được từ 'móng tay'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: nail, nail of the finger

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • trim one's fingernails (cắt móng tay)
  • fingernail polish (kem sơn móng tay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He painted his fingernails. (Anh ta sơn móng tay của mình.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a girl who loved to take care of her fingernails. She would paint them every week and make sure they were always clean and neat. One day, she found a magical fingernail polish that made her nails glow in the dark. She was so happy with her discovery that she shared it with all her friends, and they all enjoyed the magical glow too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một cô gái rất thích chăm sóc móng tay của mình. Cô ấy thường xuyên sơn móng và đảm bảo chúng luôn sạch sẽ. Một ngày, cô ấy tìm thấy một loại kem sơn móng tay kỳ diệu làm móng tay cô ấy phát sáng trong bóng tối. Cô ấy rất vui vì khám phá được điều đó và chia sẻ với tất cả bạn bè, và tất cả họ cũng thích sự sáng chói kỳ diệu đó.