Nghĩa tiếng Việt của từ finish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪnɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪnɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):kết thúc, hoàn thành
Contoh: I will finish my homework before dinner. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.) - danh từ (n.):sự kết thúc, phần cuối
Contoh: The finish of the race was exciting. (Phần kết thúc của cuộc đua rất thú vị.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'finir', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'finire', từ 'finis' nghĩa là 'giới hạn'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc hoàn thành một công việc, như khi bạn kết thúc một cuộc đua hoặc hoàn thành một bài tập.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: complete, end, conclude
- danh từ: completion, conclusion, end
Từ trái nghĩa:
- động từ: start, begin, initiate
- danh từ: beginning, start
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- finish line (đường đích)
- finish up (hoàn thành)
- polish the finish (thêm lớp bóng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: He finished the cake in one minute. (Anh ta ăn hết chiếc bánh trong một phút.)
- danh từ: The finish of the marathon was inspiring. (Phần kết thúc của marathon rất truyền cảm hứng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a race where everyone wanted to finish first. The finish line was in sight, and each runner pushed themselves to the limit. In the end, the one who finished first was not only the winner but also the one who learned the most about perseverance.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cuộc đua mà mọi người đều muốn về đích đầu tiên. Đường đích đã nằm trong tầm mắt, và mỗi vận động viên đã đẩy mình đến giới hạn. Cuối cùng, người về đích đầu tiên không chỉ là người chiến thắng mà còn là người học được nhiều nhất về sự kiên trì.