Nghĩa tiếng Việt của từ finite, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.naɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.naɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có hạn, giới hạn
Contoh: The resources on Earth are finite. (Sumber daya di Bumi adalah terbatas.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'finitus', dạng quá khứ của 'finire' nghĩa là 'kết thúc', có liên quan đến từ 'finis' nghĩa là 'điểm cuối'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tờ giấy trắng có các đường viền đen giới hạn, điều này có thể giúp bạn nhớ đến ý nghĩa 'giới hạn' của từ 'finite'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- limited, restricted, bounded
Từ trái nghĩa:
- infinite, unlimited, boundless
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- finite resources (tài nguyên có hạn)
- finite set (tập hợp hữu hạn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The supply of fresh water is finite. (Suplai air tawar adalah terbatas.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a world where resources were finite, people learned to share and conserve. They realized that the Earth's gifts were not infinite, and thus, they had to manage them wisely. This led to a more sustainable and harmonious society.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một thế giới mà tài nguyên là có hạn, con người học cách chia sẻ và bảo tồn. Họ nhận ra rằng những món quà của Trái Đất không phải là vô hạn, và do đó, họ phải quản lý chúng một cách khôn ngoan. Điều này dẫn đến một xã hội bền vững và hài hòa hơn.