Nghĩa tiếng Việt của từ finnish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪnɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪnɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tiếng Phần Lan
Contoh: He speaks fluent Finnish. (Dia berbicara bahasa Finnish lancar.) - động từ (v.):kết thúc, hoàn thành
Contoh: I will finish my work by 5 pm. (Saya akan menyelesaikan pekerjaan saya sebelum jam 5 sore.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phần Lan 'suomi', được chuyển đổi thành 'Finnish' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến quốc gia Phần Lan và ngôn ngữ của họ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: Suomi
- động từ: complete, end
Từ trái nghĩa:
- động từ: start, begin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Finnish language (tiếng Finnish)
- Finnish culture (văn hóa Phần Lan)
- finish line (đường kết thúc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Finnish is a Uralic language. (Tiếng Finnish là một ngôn ngữ Uralic.)
- động từ: She finished her meal quickly. (Cô ấy hoàn thành bữa ăn của mình một cách nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small Finnish village, there was a young boy who wanted to learn the Finnish language. He practiced every day, and soon he could speak fluently. One day, he used his new language skills to finish a difficult task, and everyone was amazed at his progress.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng Phần Lan nhỏ, có một cậu bé muốn học tiếng Finnish. Cậu luyện tập hàng ngày, và sớm muộn cậu cũng nói được một cách lưu loát. Một ngày, cậu sử dụng kỹ năng ngôn ngữ mới của mình để hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn, và mọi người đều kinh ngạc về sự tiến bộ của cậu.