Nghĩa tiếng Việt của từ fiord, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fjɔrd/
🔈Phát âm Anh: /fjɔːd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hạ lưu cạn của biển hoặc đại dương được bao bọc bởi vách đá cao, thường gặp ở Bắc Âu
Contoh: The fiord in Norway is breathtaking. (Fiord ở Na Uy rất đẹp mắt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha 'fyord', có nguồn gốc từ tiếng Phần Lan 'meri' (biển) và 'vuori' (núi).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bức ảnh tuyệt đẹp của các vựa nước sâu trong vách đá cao ở Bắc Âu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fjord, sound, inlet
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fiord landscape (phong cảnh fiord)
- fiord cruise (chuyến đi thuyền fiord)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fiord landscape is unique. (Phong cảnh fiord là độc đáo.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the heart of Norway, there was a beautiful fiord. The locals called it 'The Jewel of the Sea' because of its stunning blue waters and towering cliffs. One day, a group of tourists arrived to explore the fiord. They were amazed by the natural beauty and the tranquility of the place. As they sailed through the fiord, they felt like they were in a different world, surrounded by the majestic cliffs and the serene waters.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở trung tâm Na Uy, có một vựa nước fiord tuyệt đẹp. Người dân địa phương gọi nó là 'Viên ngọc của biển' vì nước màu xanh đậm và vách đá cao vời. Một ngày nọ, một nhóm khách du lịch đến khám phá vựa nước này. Họ đều kinh ngạc trước vẻ đẹp tự nhiên và sự yên bình của nơi đây. Khi họ lướt đi trên mặt nước fiord, họ cảm thấy như đang ở trong một thế giới khác, bao quanh bởi những vách đá oai hùng và những mặt nước yên tĩnh.