Nghĩa tiếng Việt của từ fire, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faɪər/
🔈Phát âm Anh: /faɪə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):lửa, ngọn lửa
Contoh: The fire spread quickly. (Api menyebar dengan cepat.) - động từ (v.):đánh lửa, cháy
Contoh: They fired the rocket. (Mereka menembak roket.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fȳr', liên quan đến tiếng Phạn-gị 'pur' nghĩa là 'lửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn lửa trong lò sưởi hoặc một vụ cháy.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flame, blaze
- động từ: ignite, burn
Từ trái nghĩa:
- danh từ: water, ice
- động từ: extinguish, quench
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch fire (bắt lửa)
- set fire to (đốt cháy)
- play with fire (với lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The campfire was warm and inviting. (Ngn lửa trại rất ấm áp và hấp dẫn.)
- động từ: The company fired several employees. (Công ty sa thải một số nhân viên.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small village that relied on fire for warmth and cooking. One day, a careless act set the entire village on fire. The villagers quickly worked together to extinguish the fire and rebuild their homes. From that day on, they always remembered the importance of fire safety.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một làng nhỏ dựa vào lửa để sưởi ấm và nấu ăn. Một ngày nọ, một hành động bất cẩn đã làm cháy toàn bộ làng. Dân làng nhanh chóng cùng nhau dập lửa và xây dựng lại ngôi nhà của họ. Từ ngày đó, họ luôn nhớ đến tầm quan trọng của an toàn chống cháy.