Nghĩa tiếng Việt của từ firearm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪ.ər.ɑrm/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪ.ər.ɑːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vũ khí súng
Contoh: Possession of a firearm without a license is illegal. (Pemilikan senjata api tanpa izin adalah ilegal.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fire' (lửa) và 'arm' (vũ khí), đề cập đến loại vũ khí phổ biến nhất là súng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Một người đang cầm một khẩu súng, súng phát ra lửa khi bắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: gun, weapon, pistol
Từ trái nghĩa:
- danh từ: peace, non-violence
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- illegal firearm (vũ khí bất hợp pháp)
- firearm control (kiểm soát vũ khí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The police officer carried a firearm for protection. (Petugas polisi membawa senjata api untuk perlindungan.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where firearms were common, a brave knight used his firearm to defend his kingdom from invaders. (Dahulu kala, di suatu negeri dimana senjata api umum, seorang kesatria gagah berani menggunakan senjata api untuk mempertahankan kerajaannya dari penjajah.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất nơi mà vũ khí súng là thông dụng, một hiệp sĩ dũng cảm sử dụng vũ khí của mình để bảo vệ vương quốc khỏi kẻ xâm lược.