Nghĩa tiếng Việt của từ fireball, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪərbɔːl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪəbɔːl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một quả cầu lửa, đám lửa lớn và sáng
Contoh: The magician conjured a fireball in his hand. (Sihirbaz, elinde bir ateş topu yaratmıştır.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'fire' (lửa) kết hợp với 'ball' (quả cầu), tạo thành 'fireball' nghĩa là quả cầu lửa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh trong phim hoạt hình, nơi một nhân vật nào đó ném một quả cầu lửa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: blaze, inferno
Từ trái nghĩa:
- danh từ: iceball, cold spot
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- throw a fireball (ném một quả cầu lửa)
- fireball explosion (vụ nổ quả cầu lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The meteor created a spectacular fireball in the sky. (Sao băng đã tạo ra một quả cầu lửa ấn tượng trên bầu trời.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a wizard named Merlin was practicing his magic. He wanted to create a powerful spell, so he conjured a fireball. The fireball was so bright and hot that it lit up the entire room, and everyone was amazed by its beauty. (Một lần ngày xửa, một phù thủy tên Merlin đã luyện tập phép thuật của mình. Ông muốn tạo ra một thuật lực mạnh, vì vậy ông tạo ra một quả cầu lửa. Quả cầu lửa rất sáng và nóng đến nỗi nó làm sáng toàn bộ căn phòng, và mọi người đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một phù thủy tên Merlin đang luyện tập phép thuật của mình. Ông muốn tạo ra một thuật lực mạnh, vì vậy ông tạo ra một quả cầu lửa. Quả cầu lửa rất sáng và nóng đến nỗi nó làm sáng toàn bộ căn phòng, và mọi người đều kinh ngạc trước vẻ đẹp của nó.