Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ firefighter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪərˌfaɪtər/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪəˌfaɪtə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):người chữa cháy, lính cứu hỏa
        Contoh: The firefighter bravely entered the burning building. (Lính cứu hỏa đã dũng cảm vào trong tòa nhà đang cháy.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'fire' (lửa) và 'fighter' (người chiến đấu), kết hợp để chỉ người chống lại đám cháy.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc xe cứu hỏa và người lính cứu hỏa mặc đồng phục đỏ, có máy bay cứu hỏa trên bãi biển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fireman, firewoman, rescue worker

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: arsonist

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • firefighter hero (anh hùng lính cứu hỏa)
  • firefighter team (đội ngũ lính cứu hỏa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Firefighters are trained to handle emergencies. (Lính cứu hỏa được huấn luyện để xử lý các tình huống khẩn cấp.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a brave firefighter named Jack saved a kitten from a burning building. People cheered as he carried the kitten to safety. Jack's courage inspired many to become firefighters too.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một lính cứu hỏa dũng cảm tên Jack đã cứu một chú mèo con khỏi một tòa nhà đang cháy. Mọi người hoan hô khi anh mang chú mèo đến nơi an toàn. Sự dũng cảm của Jack đã truyền cảm hứng cho nhiều người khác trở thành lính cứu hỏa.