Nghĩa tiếng Việt của từ fireplace, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪər.pleɪs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪər.pleɪs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):khoang để đốt lửa trong nhà, lò sưởi
Contoh: They gathered around the fireplace to keep warm. (Mereka berkumpul di sekitar tungku api untuk tetap hangat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fire' (lửa) và 'place' (nơi), kết hợp để chỉ nơi để đốt lửa trong nhà.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một căn phòng ấm áp với ngọn lửa đang cháy trong lò sưởi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- lò nướng, lò đốt
Từ trái nghĩa:
- nơi không có lò sưởi
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- sit by the fireplace (ngồi gần lò sưởi)
- light a fire in the fireplace (thắp lửa trong lò sưởi)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: We sat by the fireplace and enjoyed the warmth. (Chúng tôi ngồi gần lò sưởi và thưởng thức sự ấm áp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a cozy cabin, there was a beautiful fireplace that kept the family warm during the cold winter nights. They would gather around it, sharing stories and laughter, creating memories that would last a lifetime.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một cabin ấm cúng, có một lò sưởi đẹp để giữ ấm cho gia đình vào những đêm mùa đông lạnh giá. Họ tụ tập xung quanh nó, chia sẻ câu chuyện và tiếng cười, tạo nên những kỷ niệm kéo dài cả đời.