Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ firewood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪərwʊd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪəwʊd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):củi lửa, gỗ để đốt
        Contoh: They collected firewood for the campfire. (Mereka mengumpulkan kayu bakar untuk api unggun.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ hai từ 'fire' (lửa) và 'wood' (gỗ), kết hợp để chỉ gỗ được sử dụng để đốt làm nguồn nhiệt.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến cảnh đốt lửa trong đêm lạnh, sự tươi của gỗ đang cháy có thể giúp bạn nhớ được từ 'firewood'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • củi, gỗ đốt

Từ trái nghĩa:

  • vật liệu không cháy

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • gather firewood (thu thập củi)
  • dry firewood (củi khô)
  • store firewood (dự trữ củi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: We need to gather more firewood for the winter. (Kita perlu mengumpulkan lebih banyak kayu bakar untuk musim dingin.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter night, a family gathered around their fireplace, using the firewood they had collected earlier. The warmth from the burning firewood brought comfort and joy to the family, making their home feel cozy and safe.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một đêm đông lạnh giá, một gia đình quây quần xung quanh lò sưởi của họ, sử dụng củi lửa mà họ đã thu thập trước đó. Sự ấm áp từ củi lửa đang cháy đem lại sự thoải mái và niềm vui cho gia đình, làm cho ngôi nhà của họ cảm thấy ấm cúng và an toàn.