Nghĩa tiếng Việt của từ firing, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfaɪərɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfaɪərɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):bắn, thả lửa
Contoh: The soldiers were firing at the enemy. (Tân binh đang bắn vào kẻ thù.) - danh từ (n.):việc bắn, việc thả lửa
Contoh: The firing of the guns was heard from miles away. (Tiếng súng nổ được nghe từ cách đó hàng dặm.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fire', có nguồn gốc từ tiếng Phạn-gớm-rí 'pur', có nghĩa là 'lửa'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cuộc đốn lính gác, khi mọi người đang bắn súng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: shooting, igniting
- danh từ: discharge, explosion
Từ trái nghĩa:
- động từ: extinguishing, stopping
- danh từ: suppression, containment
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- firing range (sân bắn)
- firing squad (đội ngũ xử bắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The manager decided to start firing employees. (Quản lý quyết định bắt đầu sa thải nhân viên.)
- danh từ: The firing of the rocket was spectacular. (Việc phóng tên lửa rất ấn tượng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a small village, the annual firing of the ceremonial cannon was a much-anticipated event. People gathered around, excited to see the spectacle. As the cannon was fired, the sound echoed through the valley, marking the start of the festival. (Trong một ngôi làng nhỏ, việc bắn khẩu pháo lệnh hàng năm là một sự kiện được mong đợi. Mọi người tụ tập xung quanh, hào hứng để xem sự xuất hiện. Khi pháo bắn, âm thanh vang lên qua thung lũng, đánh dấu khởi đầu của lễ hội.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một ngôi làng nhỏ, việc bắn khẩu pháo lệnh hàng năm là một sự kiện được mong đợi. Mọi người tụ tập xung quanh, hào hứng để xem sự xuất hiện. Khi pháo bắn, âm thanh vang lên qua thung lũng, đánh dấu khởi đầu của lễ hội.