Nghĩa tiếng Việt của từ firm, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɜːrm/
🔈Phát âm Anh: /fɜːm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):công ty, doanh nghiệp
Contoh: She works at a law firm. (Dia bekerja di sebuah kantor hukum.) - động từ (v.):giữ chặt, củng cố
Contoh: He firmed his resolve to quit smoking. (Dia củng cố quyết tâm của mình để bỏ thuốc lá.) - tính từ (adj.):vững chắc, cứng cáp
Contoh: The building has a firm foundation. (Tòa nhà có móng vững chắc.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'firmus' có nghĩa là 'mạnh mẽ, vững chắc'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một công ty lớn và uy tín, hoặc một nền móng của ngôi nhà vững chắc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: company, corporation
- động từ: strengthen, solidify
- tính từ: stable, strong
Từ trái nghĩa:
- động từ: weaken, loosen
- tính từ: unstable, weak
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a firm belief (niềm tin vững chắc)
- firm up (củng cố, làm chắc)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The firm has been in business for over 50 years. (Công ty đã hoạt động hơn 50 năm.)
- động từ: The government plans to firm up the economy. (Chính phủ có kế hoạch củng cố nền kinh tế.)
- tính từ: He gave a firm handshake. (Anh ta bắt tay mạnh mẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a firm that specialized in building strong foundations. The firm's motto was 'Build firm, stand tall.' They worked on a project to construct a skyscraper. The project was challenging, but the firm's commitment to quality and strength ensured the building's firm foundation, which stood the test of time.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một công ty chuyên về việc xây dựng nền móng vững chắc. Khẩu hiệu của công ty là 'Xây vững, đứng vững.' Họ làm việc trên một dự án xây dựng tòa nhà chọc trời. Dự án đầy thách thức, nhưng sự cam kết về chất lượng và sức mạnh của công ty đã đảm bảo nền móng của tòa nhà vững chắc, vượt qua được thử thách của thời gian.