Nghĩa tiếng Việt của từ firmly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrmli/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːmli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):chắc chắn, kiên cố
Contoh: She held the rope firmly. (Dia memegang tali dengan kuat.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'firmus' nghĩa là 'chắc chắn', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang giữ chặt một cái gì đó, biểu hiện sự kiên cố và chắc chắn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- strongly, securely, solidly
Từ trái nghĩa:
- loosely, weakly, uncertainly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- stand firmly (đứng chắc chắn)
- believe firmly (tin chắc chắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He pressed the button firmly. (Dia menekan tombol dengan kuat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who always held his beliefs firmly. No matter what challenges he faced, he stood firmly and never wavered. This unwavering stance helped him achieve great success in life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên luôn giữ niềm tin của mình chắc chắn. Dù gặp bất kỳ thử thách nào, anh ta vẫn đứng chắc chắn và không bao giờ do dự. Thái độ không chịu nảy mầm này giúp anh ta đạt được thành công lớn trong cuộc sống.