Nghĩa tiếng Việt của từ firmness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɜrmnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɜːmnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự cứng rắn, độ cứng
Contoh: The firmness of the ground surprised the hikers. (Độ cứng của mặt đất làm ngạc nhiên những người đi bộ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'firmus' có nghĩa là 'mạnh mẽ, cứng rắn', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang cầm một vật cứng rắn trong tay, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'firmness'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: solidity, hardness, rigidity
Từ trái nghĩa:
- danh từ: softness, flexibility, weakness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- with firmness (với sự cứng rắn)
- lack of firmness (thiếu độ cứng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The firmness of the mattress ensures a good night's sleep. (Độ cứng của chiếc ghế ngủ đảm bảo một giấc ngủ ngon đêm.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a king who valued firmness in his decisions. He believed that firmness was the key to a strong kingdom. One day, he had to choose between two paths for his kingdom's expansion. He chose the path that required more firmness, and it led to prosperity. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vị vua trong tâm trí có giá trị độ cứng trong quyết định của mình. Ông tin rằng độ cứng là chìa khóa cho một vương quốc mạnh mẽ. Một ngày nọ, ông phải lựa chọn giữa hai con đường cho sự mở rộng của vương quốc. Ông chọn con đường đòi hỏi nhiều độ cứng hơn, và nó dẫn đến sự thịnh vượng. Hết chuyện.