Nghĩa tiếng Việt của từ firn, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɜːrn/
🔈Phát âm Anh: /fɜːn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):băng giữa, băng hà còn chưa đông lại
Contoh: The climbers had to cross a field of firn before reaching the summit. (Những người leo núi phải vượt qua một cái đồng cỏ của băng giữa trước khi đạt được đỉnh núi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Đức 'Firn', có nguồn gốc từ 'Vern', nghĩa là 'băng cũ'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến không gian lạnh lẽo và cao nguyên băng trên núi, nơi băng giữa tồn tại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nevé, old snow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fresh snow, new snow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- firn field (cái đồng cỏ băng giữa)
- firn line (đường ranh giới băng giữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The glacier was covered with firn, making the ascent difficult. (Dung cục băng được bao phủ bởi băng giữa, làm cho đường leo lên khó khăn.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land of towering mountains and icy peaks, there was a vast field of firn. The firn, a granular type of snow that had not yet turned into ice, covered the slopes and crevices of the mountain. Climbers from all around the world came to traverse this challenging terrain, knowing that crossing the firn was a crucial step before reaching the summit. As they navigated the rough, uneven surface of the firn, they felt the cold wind and the crunch of the snow under their boots, a reminder of the harsh but beautiful environment they were in.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất có những ngọn núi cao và đỉnh núi băng giá, có một cái đồng cỏ rộng lớn của băng giữa. Băng giữa, một loại tuyết hạt mà chưa biến thành băng, phủ kín các sườn và khe núi. Những người leo núi từ khắp nơi trên thế giới đến để vượt qua khu vực thử thách này, biết rằng việc vượt qua băng giữa là một bước quan trọng trước khi đạt được đỉnh núi. Khi họ điều khiển qua bề mặt gồ ghề và không đều của băng giữa, họ cảm thấy gió lạnh và tiếng gật của tuyết dưới giày của họ, một lời nhắc nhở về môi trường khắc nghiệt nhưng đẹp đẽ mà họ đang ở trong.