Nghĩa tiếng Việt của từ first, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɜːrst/
🔈Phát âm Anh: /fɜːst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầu tiên, trước tiên
Contoh: She was the first person to arrive. (Dia adalah orang pertama yang tiba.) - danh từ (n.):lần đầu tiên, vị trí đầu tiên
Contoh: He won the first in the competition. (Dia menang yang pertama dalam kompetisi.) - phó từ (adv.):lần đầu tiên
Contoh: I first met him in 2010. (Saya bertemu dia untuk pertama kali pada tahun 2010.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fyrst', từ tiếng Phạn 'purasti' nghĩa là 'trước'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn là người đầu tiên trong hàng chờ hoặc là người đầu tiên đạt được một giải thưởng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: initial, primary
- danh từ: premiere, foremost
- phó từ: firstly
Từ trái nghĩa:
- tính từ: last, final
- danh từ: end, conclusion
- phó từ: lastly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- first and foremost (đầu tiên và quan trọng nhất)
- first of all (trước hết)
- at first (lúc đầu)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: She took the first train to London. (Dia naik kereta api pertama ke London.)
- danh từ: He got the first in his class. (Dia mendapatkan yang pertama di kelasnya.)
- phó từ: First, we need to analyze the data. (Pertama, kita perlu menganalisis data.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young boy who always wanted to be the first in everything. He was the first to wake up, the first to finish his homework, and the first to arrive at school. One day, he decided to join a race. He trained hard and, on the day of the race, he was the first to cross the finish line, winning the admiration of everyone. From that day on, he was known as 'First'.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cậu bé luôn muốn là người đầu tiên trong mọi thứ. Cậu là người đầu tiên thức dậy, người đầu tiên hoàn thành bài tập về nhà, và người đầu tiên đến trường. Một ngày nọ, cậu quyết định tham gia một cuộc đua. Cậu tập luyện chăm chỉ và vào ngày đua, cậu là người đầu tiên vượt qua vạch đích, giành được sự ngưỡng mộ của mọi người. Từ ngày đó, cậu được biết đến với cái tên 'First'.