Nghĩa tiếng Việt của từ fiscal, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪskl/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪskəl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):liên quan đến việc quản lý và thu chi tiền của chính phủ
Contoh: The government announced its fiscal policy. (Pemerintah mengumumkan kebijakan fiskalnya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fiscus' nghĩa là 'tủ tiền của Hoàng gia', đại diện cho ngân sách của chính phủ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc quản lý ngân sách của chính phủ, có thể nghĩ đến các chính sách thuế và chi tiêu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: financial, monetary
Từ trái nghĩa:
- tính từ: non-fiscal, non-financial
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fiscal policy (chính sách tài chính)
- fiscal year (năm tài chính)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The fiscal year ends in March. (Năm tài chính kết thúc vào tháng Ba.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a land where fiscal policies were as important as the air they breathed, the government had to make a crucial decision. They needed to balance the fiscal budget while ensuring the prosperity of their people. The minister of finance, known for his fiscal acumen, proposed a series of tax reforms and spending cuts. The citizens, initially skeptical, soon saw the benefits as the economy flourished, and the fiscal health of the nation improved dramatically.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất mà chính sách tài chính quan trọng như không khí họ thở, chính phủ phải đưa ra một quyết định quan trọng. Họ cần cân bằng ngân sách tài chính trong khi đảm bảo sự thịnh vượng của dân chúng. Bộ trưởng tài chính, được biết đến với khả năng quản lý tài chính, đề xuất một loạt các cải cách thuế và giảm chi tiêu. Người dân, ban đầu nghi ngờ, sớm thấy được lợi ích khi nền kinh tế phát triển và sức khỏe tài chính của đất nước đã cải thiện đáng kể.