Nghĩa tiếng Việt của từ fish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /fɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài động vật sống dưới nước, có vảy, mang, và thường có vây
Contoh: We caught a big fish in the lake. (Kami menangkap ikan besar di danau.) - động từ (v.):đánh cá
Contoh: They went fishing early in the morning. (Mereka pergi memancing pagi hari.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fisc', từ tiếng Latin 'piscis' nghĩa là 'cá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cá trong hồ nước, hoặc khi đi đánh cá với gia đình.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: aquatic animal, seafood
- động từ: angle, catch fish
Từ trái nghĩa:
- động từ: release, free
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a school of fish (một đàn cá)
- fish out of water (cá ngoài nước, người không thuộc về)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I like to eat fish. (Saya suka makan ikan.)
- động từ: We will fish in the river tomorrow. (Kami akan memancing di sungai besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who loved to fish. One day, he caught a magical fish that could talk. The fish asked to be released in exchange for a wish. The fisherman agreed and wished for a bountiful catch every day. From that day on, his fishing trips were always successful.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngư dân yêu thích đánh cá. Một ngày, anh ta bắt được một con cá thần kì có thể nói. Con cá đề nghị được thả ra để trao một lời chúc. Ngư dân đồng ý và chúc cho một lượng cá lớn mỗi ngày. Từ ngày đó, chuyến đi đánh cá của anh ta luôn thành công.