Nghĩa tiếng Việt của từ fisherman, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪʃ.ər.mən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪʃ.ə.mən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người làm nghề đánh cá
Contoh: The fisherman caught many fish today. (Người đánh cá đã bắt được nhiều con cá hôm nay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fish' (cá) kết hợp với 'man' (người), tạo thành 'fisherman' (người đánh cá).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang đánh cá trên thuyền, dùi cá vào lưới, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fisherman'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người làm nghề đánh cá: angler, fisher
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a skilled fisherman (một người đánh cá giỏi)
- fisherman's luck (may mắn của người đánh cá)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fisherman was proud of his catch. (Người đánh cá rất tự hào về món đánh được của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fisherman who lived by the sea. Every day, he would go out on his boat and catch fish to sell at the market. One day, he caught a magical fish that granted him three wishes. With these wishes, the fisherman became the richest man in the village and lived happily ever after.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người đánh cá sống bên biển. Hàng ngày, anh ta ra ngoài thuyền và đánh cá để bán ở chợ. Một ngày, anh ta bắt được một con cá kì diệu cho phép anh ta có ba điều ước. Với những điều ước này, người đánh cá trở thành người giàu nhất làng và sống hạnh phúc mãi mãi.