Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fishery, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪʃ.ər.i/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪʃ.ər.i/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):nghề nuôi cá, trại nuôi cá
        Contoh: The local fishery provides jobs for many people. (Trại nuôi cá địa phương cung cấp việc làm cho nhiều người.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fish' (cá) kết hợp với hậu tố '-ery' để chỉ một nơi hoạt động hoặc ngành nghề.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực nước biển, nơi có nhiều con tàu đánh cá và các hồ nuôi cá.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • aquaculture, fish farm, fishing industry

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • sustainable fishery (trại nuôi cá bền vững)
  • fishery management (quản lý trại nuôi cá)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • The government is trying to support the local fishery. (Chính phủ đang cố gắng hỗ trợ trại nuôi cá địa phương.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small coastal town, the fishery was the main source of income for the community. Every morning, the fishermen would set out to sea, returning with bountiful catches that supported not only their families but also the local economy. The fishery was a symbol of prosperity and hard work.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng ven biển nhỏ, trại nuôi cá là nguồn thu nhập chính của cộng đồng. Mỗi buổi sáng, những người đánh cá sẽ ra khơi, trở về với những mùa vụ phong phú, hỗ trợ không chỉ gia đình họ mà còn làn kinh tế địa phương. Trại nuôi cá là biểu tượng của thịnh vượng và công sức lao động.