Nghĩa tiếng Việt của từ fission, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪʃ.ən/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪʃ.ən/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự phân hạch, quá trình phân chia tế bào hoặc hạt nhân
Contoh: Nuclear fission releases a large amount of energy. (Sự phân hạch hạt nhân giải phóng một lượng lớn năng lượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fissio', từ động từ 'findere' nghĩa là 'phá vỡ, xé toạc', kết hợp với hậu tố '-ion'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc một hạt nhân nặng bị phá vỡ thành hai hạt nhẹ hơn trong quá trình phân hạch hạt nhân.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: splitting, division
Từ trái nghĩa:
- danh từ: fusion, combination
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- nuclear fission (phân hạch hạt nhân)
- cell fission (sự phân chia tế bào)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The process of fission is crucial in nuclear power plants. (Quá trình phân hạch là rất quan trọng trong nhà máy điện hạt nhân.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a nuclear power plant, the process of fission was taking place. The heavy nucleus split into two lighter ones, releasing energy that powered the city. (Một lần trước đây, trong một nhà máy điện hạt nhân, quá trình phân hạch đang diễn ra. Hạt nhân nặng phân chia thành hai hạt nhẹ hơn, giải phóng năng lượng cung cấp điện cho thành phố.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một nhà máy điện hạt nhân, quá trình phân hạch đang diễn ra. Hạt nhân nặng phân chia thành hai hạt nhẹ hơn, giải phóng năng lượng cung cấp điện cho thành phố.