Nghĩa tiếng Việt của từ fist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪst/
🔈Phát âm Anh: /fɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đấm, nắm đấm
Contoh: He made a fist and hit the table. (Dia làm một đấm và đập vào bàn.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fist', có thể liên hệ với tiếng German cổ 'fist', có nghĩa là 'đấm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một người nắm đấm chặt, sẵn sàng đấm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: hand, clench, grip
Từ trái nghĩa:
- danh từ: open hand, palm
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- make a fist (làm một đấm)
- tighten one's fist (nắm chặt đấm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She clenched her fist in anger. (Cô ấy nắm đấm trong giận dữ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a warrior who always made a fist before a battle. He believed that a tight fist would bring him strength and victory. (Ngày xửa ngày xưa, có một chiến binh luôn làm một đấm trước mỗi trận chiến. Ông tin rằng một đấm chặt sẽ mang đến cho ông sức mạnh và chiến thắng.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một chiến binh luôn nắm chặt đấm trước khi đánh. Ông tin rằng đấm chặt sẽ mang đến sức mạnh và chiến thắng cho ông.