Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fit, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪt/

🔈Phát âm Anh: /fɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):thích hợp, phù hợp
        Contoh: These shoes fit me well. (Sepatu ini cocok untukku.)
  • danh từ (n.):lần động từ, phiên bản
        Contoh: I think I'll go for a run, I need to have a fit. (Saya pikir saya akan berlari, saya perlu berolahraga.)
  • tính từ (adj.):thích hợp, phù hợp
        Contoh: This shirt is a perfect fit. (Kemeja ini sangat cocok.)
  • phó từ (adv.):thích hợp, phù hợp
        Contoh: The door fits tightly. (Pintu pas dengan ketat.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fittan', từ 'fitan' nghĩa là 'thích hợp', có liên quan đến tiếng Latin 'figura' nghĩa là 'hình dạng'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một chiếc áo sơ mi vừa vặn với người mặc, thể hiện sự 'fit'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: suit, match
  • danh từ: bout, session
  • tính từ: suitable, appropriate
  • phó từ: suitably, appropriately

Từ trái nghĩa:

  • động từ: mismatch, not fit
  • danh từ: misfit
  • tính từ: unsuitable, inappropriate
  • phó từ: unsuitably, inappropriately

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fit for a king (đủ tiêu chuẩn cho một vị vua)
  • fit to be tied (cực kỳ giận dữ)
  • think fit (cho là phù hợp)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: The lid fits the jar perfectly. (Nắp chai vừa vặn hoàn hảo.)
  • danh từ: He had a fit of coughing. (Anh ta có một đợt ho.)
  • tính từ: The shoes are a good fit. (Giày rất vừa.)
  • phó từ: The puzzle fits together well. (Câu đố được ghép lại với nhau tốt.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tailor who made clothes that were always a perfect fit. People from all over the kingdom came to him for his magical fitting skills. One day, the king himself needed a new robe, and the tailor was summoned. With great care, the tailor measured and cut the fabric, ensuring every detail was just right. When the king tried on the robe, it fit him like a glove, and he was overjoyed. The tailor's reputation grew, and he became known as the 'Fit Master'.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ may luôn làm quần áo vừa vặn hoàn hảo. Mọi người từ khắp nơi trong vương quốc đến gặp ông ta vì kỹ năng làm vừa vặn kỳ diệu. Một ngày nọ, vua cần một chiếc áo choàng mới, và thợ may được triệu tập. Với sự cẩn thận, thợ may đo và cắt vải, đảm bảo mọi chi tiết đều đúng đắn. Khi vua thử áo choàng, nó vừa vặn như găng tay, và ông ta vô cùng vui mừng. Danh tiếng của thợ may lan rộng, và ông được biết đến là 'Bác sĩ Fit'.