Nghĩa tiếng Việt của từ fitness, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪtnəs/
🔈Phát âm Anh: /ˈfɪtnəs/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sức khoẻ, tính vừa vặn, độ tương thích
Contoh: Regular exercise is important for fitness. (Luyện tập thường xuyên rất quan trọng cho sức khoẻ.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fit', có nghĩa là 'vừa vặn', kết hợp với hậu tố '-ness' để tạo thành danh từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc tập thể dục, gym, hoặc các hoạt động giúp cơ thể khỏe mạnh.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- sức khỏe, sức mạnh, đàn hồi
Từ trái nghĩa:
- bệnh tật, yếu kém
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fitness center (trung tâm thể dục)
- fitness program (chương trình tập luyện)
- fitness test (bài kiểm tra sức khỏe)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- Danh từ: She goes to the gym to improve her fitness. (Cô ấy đến phòng tập để cải thiện sức khỏe của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a person named Alex who was very concerned about their fitness. Every day, Alex would wake up early and go for a run, followed by a visit to the fitness center. One day, Alex decided to participate in a fitness competition, where they had to demonstrate their strength, flexibility, and endurance. With all the hard work and dedication, Alex won the competition, proving the importance of fitness in daily life.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người tên là Alex rất quan tâm đến sức khỏe của mình. Hàng ngày, Alex thức dậy sớm và đi chạy, sau đó đến trung tâm thể dục. Một ngày nọ, Alex quyết định tham gia một cuộc thi sức khỏe, nơi họ phải thể hiện sức mạnh, sự linh hoạt và sự kiên trì của mình. Với tất cả công sức và sự tận tâm, Alex đã giành chiến thắng, chứng tỏ tầm quan trọng của sức khỏe trong cuộc sống hàng ngày.