Nghĩa tiếng Việt của từ five, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /faɪv/
🔈Phát âm Anh: /faɪv/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- số đếm (num.):số 5
Contoh: There are five apples on the table. (Ada lima buah apel di atas meja.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fīf', tiếp nối từ tiếng Latin 'quīnquā' nghĩa là 'năm'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một tay bài, có 5 ngón tay trên một bàn tay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- số đếm: 5, cinque, quint
Từ trái nghĩa:
- số đếm: four, three, two
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- five o'clock (lúc năm giờ)
- five-star (năm sao, xuất sắc)
- take five (nghỉ ngơi một chút)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- số đếm: She has five cats. (Dia memiliki lima ekor kucing.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a group of five friends who decided to go on an adventure. Each friend had a unique skill, and together they formed a perfect team. They faced many challenges, but their unity and cooperation helped them overcome every obstacle. In the end, they discovered a hidden treasure, which they shared equally among themselves, symbolizing the power of the number five.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhóm gồm năm người bạn quyết định đi phiêu lưu. Mỗi người bạn có một kỹ năng độc đáo, và cùng nhau họ tạo thành một đội tuyển hoàn hảo. Họ đối mặt với nhiều thử thách, nhưng sự đoàn kết và hợp tác của họ giúp họ vượt qua mọi trở ngại. Cuối cùng, họ khám phá được một kho báu ẩn, mà họ chia đều cho nhau, đại diện cho sức mạnh của số năm.