Nghĩa tiếng Việt của từ fix, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fɪks/
🔈Phát âm Anh: /fɪks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):sửa chữa, cố định
Contoh: Can you fix the broken chair? (Bisakah kamu memperbaiki kursi yang rusak?) - danh từ (n.):sự sửa chữa, sự cố định
Contoh: We need a quick fix for this problem. (Kita membutuhkan solusi cepat untuk masalah ini.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fixus', là dạng quá khứ của động từ 'figere' nghĩa là 'đóng cọc, cố định'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc sửa chữa một thứ gì đó, như sửa chữa một chiếc đồng hồ hoặc một chiếc xe.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: repair, mend, adjust
- danh từ: repair, solution, remedy
Từ trái nghĩa:
- động từ: break, destroy
- danh từ: problem, issue
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fix a date (cố định một ngày)
- fix the problem (giải quyết vấn đề)
- fix one's attention (tập trung sự chú ý)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: I need to fix my bike. (Saya perlu memperbaiki sepedaku.)
- danh từ: This is a temporary fix. (Ini adalah solusi sementara.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a clever mechanic named Fix. He could fix anything from broken toys to complex machines. One day, a giant robot went out of control in the city. Fix quickly came up with a solution and fixed the robot, saving the city from disaster. Everyone praised Fix for his quick thinking and skillful fixing.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một thợ sửa xe thông minh tên là Fix. Anh ta có thể sửa mọi thứ từ đồ chơi hỏng đến máy móc phức tạp. Một ngày nọ, một robot khổng lồ bị mất kiểm soát trong thành phố. Fix nhanh chóng nghĩ ra một giải pháp và sửa chữa robot, cứu thành phố khỏi thảm họa. Mọi người đều khen ngợi Fix vì tư duy nhanh và kỹ năng sửa chữa thông thái của anh ta.