Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fixation, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fɪkˈseɪʃən/

🔈Phát âm Anh: /fɪkˈseɪʃn/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sự cố định, sự ám ảnh
        Contoh: His fixation on the past hindered his progress. (Sự ám ảnh của anh ta về quá khứ cản trở tiến triển của anh ta.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fixatio', từ động từ 'fixare', dựa trên từ 'fixus', là dạng quá khứ của 'figere' nghĩa là 'cố định'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc một người cố định một đồ vật vào một vị trí cụ thể, không thể di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: obsession, preoccupation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: indifference, neglect

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • have a fixation on (có sự ám ảnh về)
  • fixation with (ám ảnh với)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Her fixation with cleanliness was evident. (Sự ám ảnh của cô ấy với sự sạch sẽ là rõ ràng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a man with a strong fixation on collecting stamps. He spent all his free time and money on this hobby, which eventually became an obsession. His friends and family worried about his fixation, but he found joy in every new stamp he added to his collection.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một người đàn ông có sự ám ảnh mạnh mẽ về việc thu thập tem. Anh ta dành tất cả thời gian và tiền của mình cho sở thích này, cuối cùng trở thành một sự ám ảnh. Bạn bè và gia đình lo lắng về sự ám ảnh của anh ta, nhưng anh ta tìm thấy niềm vui trong mỗi tem mới mà anh ta thêm vào bộ sưu tập của mình.