Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fixture, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfɪk.stʃɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfɪk.stʃər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đồ đạc gắn chặt vào nhà hoặc đất
        Contoh: The light is a permanent fixture in the room. (Đèn là một đồ đạc gắn chặt vĩnh viễn trong phòng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fixus', từ 'figere' nghĩa là 'cố định', kết hợp với hậu tố '-ture'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Hãy liên tưởng đến một căn phòng có nhiều đồ đạc gắn chặt như đèn, tủ, và nhớ đến từ 'fixture'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fitting, attachment, installation

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: removal, detachment

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • bathroom fixture (đồ đạc phòng tắm)
  • light fixture (đèn gắn chặt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The bathroom fixtures need to be replaced. (Các đồ đạc trong phòng tắm cần được thay thế.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a house, every room has its own fixtures. The kitchen has a sink, the bathroom has a shower, and the living room has a chandelier. Each fixture is important and adds to the functionality and beauty of the house.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi nhà, mỗi phòng có những đồ đạc của riêng nó. Phòng bếp có bồn rửa, phòng tắm có vòi sen, và phòng khách có một chiếc đèn treo. Mỗi đồ đạc đều quan trọng và tăng cường tính năng và vẻ đẹp của ngôi nhà.