Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flag, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flæɡ/

🔈Phát âm Anh: /flæɡ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):cờ, lá quốc kỳ
        Contoh: The national flag was raised at dawn. (Lá cờ quốc gia được cất lên lúc bình minh.)
  • động từ (v.):đánh dấu, báo hiệu
        Contoh: The officer flagged down the taxi. (Cảnh sát viên vẫy gọi chiếc taxi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flagge', có thể liên hệ với tiếng Đức 'Flagge' nghĩa là 'lá cờ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một buổi tối đặc biệt, bạn đang xem một lễ hội với nhiều lá cờ rực rỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: banner, ensign
  • động từ: signal, indicate

Từ trái nghĩa:

  • động từ: ignore, overlook

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • raise the flag (giơ cờ lên)
  • flag down (vẫy gọi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: We saluted the flag. (Chúng tôi tôn kính lá cờ.)
  • động từ: The referee flagged the player for a foul. (Trọng tài báo hiệu người chơi vi phạm luật.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, the flag was the symbol of unity and pride. Every morning, the villagers would gather to watch the flag being raised, symbolizing a new day of peace and prosperity. One day, a traveler passing by decided to flag down a villager to ask for directions. The villager, proud of his home, gladly helped the traveler, pointing the way with a smile.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, lá cờ là biểu tượng của sự thống nhất và niềm tự hào. Mỗi buổi sáng, dân làng sẽ tụ họp để xem lá cờ được cất lên, đại diện cho một ngày mới của hòa bình và thịnh vượng. Một ngày nọ, một du khách đi ngang quyết định vẫy gọi một dân làng để hỏi đường. Dân làng, tự hào về ngôi nhà của mình, vui vẻ giúp đỡ du khách, chỉ đường với một nụ cười.