Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flagellum, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fləˈdʒɛləm/

🔈Phát âm Anh: /fləˈdʒɛləm/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loại chi trên tế bào nhân thực, thường có chức năng di chuyển
        Contoh: The flagellum of the bacterium helps it move through liquid environments. (Cái đuôi của vi khuẩn giúp nó di chuyển qua môi trường lỏng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flagellum', nghĩa là 'dùi', 'roi', liên hệ với 'flagrare' nghĩa là 'đốt cháy'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con vi khuẩn có đuôi lắc lư để di chuyển.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: whip, lash

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flagellum movement (chuyển động của đuôi)
  • flagellum structure (cấu trúc của đuôi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flagellum is a whip-like appendage that aids in cell movement. (Cái đuôi giống như roi giúp di chuyển tế bào.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a tiny bacterium with a flagellum that helped it swim through the ocean. It used its flagellum like a whip to propel itself forward, exploring the vast underwater world. (Ngày xửa ngày xưa, có một vi khuẩn nhỏ với một cái đuôi giúp nó bơi qua đại dương. Nó sử dụng cái đuôi của mình như một cái roi để đẩy mình tiến lên, khám phá thế giới dưới nước rộng lớn.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một vi khuẩn nhỏ với một cái đuôi giúp nó bơi qua đại dương. Nó sử dụng cái đuôi của mình như một cái roi để đẩy mình tiến lên, khám phá thế giới dưới nước rộng lớn.