Nghĩa tiếng Việt của từ flagpole, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflæɡpoʊl/
🔈Phát âm Anh: /ˈflæɡpəʊl/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cột cờ
Contoh: The flagpole stands tall in the center of the square. (Cột cờ đứng cao ở trung tâm của quảng trường.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ 'flag' (cờ) và 'pole' (cột), kết hợp để tạo thành danh từ chỉ một cột dùng để treo cờ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cột cờ cao, được dùng để trang trí hoặc biểu hiện quốc tịch.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: pole, mast
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- raise the flag on the flagpole (kéo cờ lên cột cờ)
- flagpole ceremony (lễ kéo cờ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: They raised the flag on the flagpole at dawn. (Họ kéo cờ lên cột cờ vào bình minh.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, there was a tall flagpole that stood as a symbol of unity. Every morning, the villagers would gather to raise their flag, and it was a moment of pride for everyone. One day, a storm hit the village and the flagpole was damaged. The villagers worked together to repair it, reinforcing the importance of community and the flagpole's role in their daily lives.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một cột cờ cao đứng như biểu tượng của sự đoàn kết. Hàng sáng, dân làng tụ họp để kéo cờ lên, và đó là khoảnh khắc tự hào của mọi người. Một ngày, cơn bão đánh thẳng vào làng và cột cờ bị hư hại. Dân làng cùng nhau sửa chữa nó, khẳng định tầm quan trọng của cộng đồng và vai trò của cột cờ trong cuộc sống hàng ngày của họ.