Nghĩa tiếng Việt của từ flair, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flɛr/
🔈Phát âm Anh: /flɛə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tài năng đặc biệt, khả năng thể hiện
Contoh: She has a flair for languages. (Dia memiliki bakat untuk bahasa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flair', có liên quan đến từ 'flairé', nghĩa là 'bay nhanh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một nghệ sĩ có khả năng thể hiện đặc biệt trên sân khấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: talent, aptitude, gift
Từ trái nghĩa:
- danh từ: ineptitude, inability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- have a flair for (có tài năng về)
- show flair (thể hiện tài năng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: His flair for design was evident in every project. (Kecerdasan desainnya jelas terlihat dalam setiap proyek.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young designer named Alex who had a natural flair for creating beautiful and innovative designs. His work was like a breath of fresh air in the industry, and he quickly became known for his unique style.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhà thiết kế trẻ tên là Alex, người có tài năng tự nhiên trong việc tạo ra những thiết kế đẹp và sáng tạo. Công việc của anh ấy giống như một hơi thở mới mẻ trong ngành công nghiệp, và anh ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng với phong cách độc đáo của mình.