Nghĩa tiếng Việt của từ flamboyant, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flæmˈbɔɪ.ənt/
🔈Phát âm Anh: /flæmˈbɔɪ.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):huyền ảo, hớn hở, quyến rũ
Contoh: She wore a flamboyant dress to the party. (Dia memakai gaun yang mencolok di pesta.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flamboyant', có nguồn gốc từ 'flambe' nghĩa là 'cháy lửa', được kết hợp với hậu tố '-ant'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bộ phim cổ điển, nơi các nhân vật mặc trang phục huyền ảo và quyến rũ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: showy, ostentatious, extravagant
Từ trái nghĩa:
- tính từ: modest, plain, simple
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flamboyant style (phong cách huyền ảo)
- flamboyant behavior (hành vi quyến rũ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His flamboyant gestures caught everyone's attention. (Cử chỉ huyền ảo của anh ta thu hút sự chú ý của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a flamboyant kingdom, there lived a princess known for her extravagant dresses and showy demeanor. Her flamboyant style made her the talk of the town, and everyone admired her unique fashion sense.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc huyền ảo, sống một công chúa nổi tiếng với trang phục quyến rũ và vẻ ngoài hớn hở. Phong cách huyền ảo của cô khiến cô trở thành chủ đề bàn tán trong thị trấn, và mọi người đều ngưỡng mộ sự độc đáo về thời trang của cô.