Nghĩa tiếng Việt của từ flame, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fleɪm/
🔈Phát âm Anh: /fleɪm/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):ngọn lửa, lửa
Contoh: The candle's flame flickered in the wind. (Nến lửa của nến lấp lánh trong gió.) - động từ (v.):cháy, nổi lửa
Contoh: The fire flamed brightly. (Ngọn lửa cháy sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flamma', không có sự thay đổi đáng kể trong cấu trúc.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn lửa trên đèn cồn hoặc lửa trong lò nướng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: fire, blaze
- động từ: burn, ignite
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, cold
- động từ: extinguish, quench
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- add fuel to the flame (thêm dầu vào lửa)
- flame out (cháy hết oxy, tắt lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The flames of the fire were mesmerizing. (Những ngọn lửa của đám cháy làm cho người ta mê mẩn.)
- động từ: The logs flamed brightly in the fireplace. (Những củi cháy sáng trong lò sưởi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a small flame that grew into a roaring fire, warming the hearts of many. (Ngày xửa ngày xưa, có một ngọn lửa nhỏ phát triển thành một đám cháy ầm ĩ, làm ấm lòng nhiều người.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xưa, có một ngọn lửa nhỏ trở thành một đám cháy huyền ảo, làm ấm lòng nhiều người.