Nghĩa tiếng Việt của từ flaming, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfleɪmɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfleɪmɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đỏ lửa, nổi lửa
Contoh: The flaming sunset was a beautiful sight. (Cái hoàng hôn nổi lửa rất đẹp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flame' (ngọn lửa), kết hợp với hậu tố '-ing'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang nhìn một ngọn lửa cháy rực rỡ trong đêm tối, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'flaming'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: fiery, blazing, burning
Từ trái nghĩa:
- tính từ: cool, calm, peaceful
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flaming hot (nóng như lửa)
- flaming passion (niềm đam mê nổi lửa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The flaming red of her dress caught everyone's attention. (Màu đỏ nổi lửa của chiếc váy cô ấy thu hút sự chú ý của mọi người.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a flaming sunset that painted the sky with vibrant colors. People stopped to admire the beauty of the flaming sky, and it became a memorable moment for everyone.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cái hoàng hôn nổi lửa đã tô điểm cho bầu trời những màu sắc hùng vĩ. Mọi người dừng lại để chiêm ngưỡng vẻ đẹp của bầu trời nổi lửa, và đó trở thành khoảnh khắc đáng nhớ đối với mọi người.