Nghĩa tiếng Việt của từ flank, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flæŋk/
🔈Phát âm Anh: /flæŋk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):mặt bên của một con vật hoặc người, hoặc mặt bên của một vật thể
Contoh: The horse's flank was covered in sweat. (Mặt bên của con ngựa bị ướt đẫm mồ hôi.) - động từ (v.):bao vây, bao quanh
Contoh: The army flanked the enemy on both sides. (Quân đội bao vây kẻ thù từ cả hai bên.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flanc', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'flaccus' nghĩa là 'mềm mại'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con ngựa đang chạy, mặt bên của nó bị ướt mồ hôi.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: side, lateral
- động từ: surround, encircle
Từ trái nghĩa:
- danh từ: front, center
- động từ: retreat, withdraw
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- on the left/right flank (ở mặt bên trái/phải)
- flank attack (đánh từ hai bên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He felt a sharp pain in his left flank. (Anh ta cảm thấy một nỗi đau mạnh ở mặt bên trái.)
- động từ: The troops flanked the city to cut off the enemy's supply lines. (Quân đội bao vây thành phố để cắt đứt đường cung cấp của kẻ thù.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a battle, the commander ordered his troops to flank the enemy from both sides, creating a pincer movement that trapped the enemy in the middle. The strategy worked perfectly, and the enemy was defeated.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một trận chiến, chỉ huy lệnh cho quân đội của mình bao vây kẻ thù từ cả hai bên, tạo ra một chiến thuật hành động như kẹp và nhốt kẻ thù ở giữa. Chiến thuật đã hoạt động một cách hoàn hảo, và kẻ thù đã bị đánh bại.