Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flannel, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflæn.əl/

🔈Phát âm Anh: /ˈflæn.əl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):vải len mềm, thường dùng để may quần áo lót hoặc giẻ lau
        Contoh: He wore a flannel shirt to keep warm. (Dia mặc áo len để giữ ấm.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Wales 'gwlanen', có nghĩa là 'vải mềm', sau đó được chuyển sang tiếng Anh.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc áo len mềm mà bạn thường mặc vào mùa đông lạnh.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: woolen fabric, soft cloth

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flannel fabric (vải len)
  • flannel shirt (áo len)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flannel sheets are very comfortable. (Đệm len rất thoải mái.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a cold winter, a man named John needed something warm to wear. He found a soft flannel shirt in his closet and put it on. It kept him warm throughout the day, and he was grateful for the flannel's comfort.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, vào một mùa đông lạnh giá, một người đàn ông tên là John cần một thứ gì đó ấm áp để mặc. Anh ta tìm thấy một chiếc áo len mềm trong tủ quần áo và mặc nó. Nó giữ ấm cho anh ta cả ngày, và anh ta rất biết ơn sự thoải mái của áo len.