Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flap, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flæp/

🔈Phát âm Anh: /flæp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):lớp vải được gắn vào một vật khác, chẳng hạn như túi của áo khoác
        Contoh: The flap of the envelope needs to be sealed. (Lớp vải của phong bì cần được dán kín.)
  • động từ (v.):lắc, rung động nhẹ
        Contoh: The bird flapped its wings and flew away. (Con chim vỗ cánh và bay đi.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'flappen', có nghĩa là 'va đập nhẹ'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chiếc quần áo có túi với lớp vải flap.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: fold, tab
  • động từ: flutter, wave

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stabilize, steady

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flap around (lắc xung quanh)
  • flap one's gums (nói nhiều vô bổ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: He opened the flap of his backpack. (Anh ta mở lớp vải của ba lô.)
  • động từ: The flag flapped in the wind. (Cờ vỗ về gió.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird with a unique flap on its wings that allowed it to fly faster. One day, it flapped its wings and soared above the clouds, leaving all the other birds behind. (Ngày xửa ngày xưa, có một con chim với lớp vải đặc biệt trên đôi cánh cho phép nó bay nhanh hơn. Một ngày nọ, nó vỗ cánh và bay lên trên mây, để lại tất cả những con chim khác phía sau.)

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xưa, có một con chim có lớp vải flap đặc biệt trên đôi cánh, cho phép nó bay nhanh hơn. Một ngày nọ, nó vỗ cánh và bay lên trên mây, để lại tất cả những con chim khác phía sau.