Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flare, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɛr/

🔈Phát âm Anh: /flɛə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ánh sáng nổi lên, vệ sáng
        Contoh: The flare from the explosion lit up the night sky. (Vệ sáng từ vụ nổ làm sáng bầu trời đêm.)
  • động từ (v.):nổi lên, bùng cháy
        Contoh: Her temper flared up suddenly. (Cơn giận của cô ấy nổi lên đột ngột.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flaren', có liên quan đến hành vi của ngọn lửa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một ngọn lửa nổi lên mạnh mẽ trong bóng tối.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blaze, flash
  • động từ: ignite, blaze up

Từ trái nghĩa:

  • động từ: extinguish, douse

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flare up (nổi lên, bùng cháy)
  • signal flare (vệ sáng báo hiệu)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The rescue team used flares to signal their location. (Đội cứu hộ sử dụng vệ sáng để báo hiệu vị trí của họ.)
  • động từ: The fire flared up as the wind changed. (Ngọn lửa bùng cháy khi gió thay đổi.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a small flame named Flare lived in a dark forest. One night, a group of lost travelers stumbled upon Flare. Seeing their distress, Flare decided to flare up brightly, guiding them out of the forest and to safety. The travelers were grateful and named the place 'Flare's Beacon' in honor of the brave flame.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một ngọn lửa nhỏ tên Flare sống trong một khu rừng tối tăm. Một đêm, một nhóm du khách lạc lối vô tình đi đến chỗ Flare. Nhìn thấy sự căng thẳng của họ, Flare quyết định nổi sáng lên, dẫn dắt họ ra khỏi rừng và đến nơi an toàn. Những người du khách rất biết ơn và đặt tên nơi đó là 'Đèn Flare' để vinh danh ngọn lửa dũng cảm.