Nghĩa tiếng Việt của từ flashlight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflæʃ.laɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈflæʃ.laɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thiết bị điện dùng để chiếu sáng, thường có một đèn LED và một vỏ bằng kim loại hoặc nhựa
Contoh: He used a flashlight to find his keys in the dark. (Dia menggunakan senter untuk menemukan kuncinya dalam gelap.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'flash' (sáng chói) và 'light' (ánh sáng).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến tình huống bạn đang ở trong hang động tối tăm và cần một đèn pin để chiếu sáng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: torch, torchlight
Từ trái nghĩa:
- danh từ: darkness, shadow
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flashlight beam (tia sáng của đèn pin)
- flashlight battery (pin của đèn pin)
- flashlight signal (tín hiệu bằng đèn pin)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The campers used flashlights to navigate through the woods at night. (Para pendaki gunakan senter untuk menavigasi di hutan pada malam hari.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a dark forest, a group of adventurers relied on their flashlights to guide them through the night. Each flash of the light revealed hidden paths and mysterious creatures, leading them safely to their destination.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng tối tăm, một nhóm nhà thám hiểm dựa vào đèn pin của họ để dẫn đường qua đêm. Mỗi lần đèn pin sáng lên, nó làm hiện lên những con đường ẩn mình và những sinh vật bí ẩn, dẫn họ an toàn đến đích đến.