Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flashy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflæʃi/

🔈Phát âm Anh: /ˈflæʃi/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):trang trọng, huyền ảo, quyến rũ
        Contoh: He wore a flashy suit to the party. (Dia mặc một bộ đồ huyền ảo đến buổi tiệc.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ từ 'flash' có nghĩa là ánh sáng nhanh chóng, kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một người mặc đồ đẹp, quần áo sang trọng, nổi bật trong đám đông.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: showy, ostentatious, gaudy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: modest, understated, simple

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flashy clothes (quần áo huyền ảo)
  • flashy car (xe hơi huyền ảo)
  • flashy lifestyle (lối sống huyền ảo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The flashy jewelry caught everyone's attention. (Trang sức huyền ảo đó thu hút sự chú ý của mọi người.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to wear flashy clothes. Every time he walked into a room, all eyes were on him. One day, he decided to throw a party and invited everyone he knew. The party was a huge success, and everyone admired his flashy style.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích mặc đồ huyền ảo. Mỗi khi ông ta bước vào một căn phòng, tất cả ánh mắt đều tụ tập vào ông ta. Một ngày nọ, ông quyết định tổ chức một bữa tiệc và mời tất cả mọi người mà ông biết. Bữa tiệc được tổ chức thành công, và mọi người đều ngưỡng mộ phong cách huyền ảo của ông ta.