Nghĩa tiếng Việt của từ flask, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flæsk/
🔈Phát âm Anh: /flɑːsk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một chiếc lọ thủy tinh có nắp, thường dùng để đựng chất lỏng nguy hiểm hoặc khoa học
Contoh: The scientist poured the chemical into a flask. (Nhà khoa học đổ hóa chất vào một chiếc lọ thủy tinh.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flasco', có nghĩa là 'lọ thủy tinh'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng thí nghiệm với nhiều chiếc flask đựng các chất lỏng màu sắc khác nhau.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: bottle, vial
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Erlenmeyer flask (chiếc lọ Erlenmeyer)
- vacuum flask (bình cách nhiệt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: He used a flask to store his homemade whiskey. (Anh ta dùng một chiếc lọ thủy tinh để chứa rượu whiskey tự nấu của mình.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once in a laboratory, there was a curious scientist who loved to experiment. One day, he was working with a flask containing a mysterious liquid. As he mixed the chemicals, a colorful reaction occurred, and the flask became the center of attention in the lab. Everyone gathered around to see the beautiful colors swirling inside the flask, making it a memorable day in the lab.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần trong phòng thí nghiệm, có một nhà khoa học tò mò rất thích thực hiện thí nghiệm. Một ngày, ông đang làm việc với một chiếc lọ thủy tinh chứa một chất lỏng bí ẩn. Khi ông trộn các hóa chất, một phản ứng màu sắc xảy ra, và chiếc lọ trở thành trung tâm sự chú ý trong phòng thí nghiệm. Mọi người tụt lại quanh để xem những màu sắc đẹp quấn quanh bên trong chiếc lọ, làm cho nó trở thành một ngày đáng nhớ trong phòng thí nghiệm.