Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flæt/

🔈Phát âm Anh: /flæt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):căn hộ, căn phòng
        Contoh: They live in a small flat. (Mereka tinggal di sebuah flat kecil.)
  • tính từ (adj.):phẳng, bằng phẳng
        Contoh: The surface of the table is completely flat. (Bề mặt của cái bàn hoàn toàn phẳng.)
  • trạng từ (adv.):thẳng thắn, một cách phẳng phiu
        Contoh: He answered the question flat. (Anh ấy trả lời câu hỏi một cách thẳng thắn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'flatte', có nghĩa là 'phẳng', từ tiếng Bồ Đào Nha 'flauta'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn hộ có sàn phẳng và không có gờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: apartment, suite
  • tính từ: level, even
  • trạng từ: directly, plainly

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: uneven, bumpy
  • trạng từ: indirectly, ambiguously

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flat out (nhanh nhất có thể)
  • fall flat (thất bại hoàn toàn)
  • flat rate (tỷ lệ cố định)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She moved into a new flat. (Cô ấy chuyển vào một căn hộ mới.)
  • tính từ: The tires are flat. (Các bánh xe bị xẹp.)
  • trạng từ: He ran flat out. (Anh ấy chạy nhanh nhất có thể.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a flat piece of land where animals lived happily. One day, a new flat building was built, and the animals had to adapt to the new flat environment. They learned to live in the flat world, finding flat surfaces to rest on and flat paths to walk on.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một mảnh đất phẳng nơi mà các con vật sống hạnh phúc. Một ngày nọ, một tòa nhà phẳng mới được xây dựng, và các con vật phải thích nghi với môi trường phẳng mới. Chúng học cách sống trong thế giới phẳng, tìm những bề mặt phẳng để nghỉ ngơi và những con đường phẳng để đi.