Nghĩa tiếng Việt của từ flatboat, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflætˌboʊt/
🔈Phát âm Anh: /ˈflætˌbəʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thuyền phẳng đáy, thuyền không ngập
Contoh: They used a flatboat to transport goods across the river. (Mereka menggunakan flatboat untuk mengangkut barang melintasi sungai.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flat' (phẳng) và 'boat' (thuyền).
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh: Bạn đang ở bờ sông và thấy một chiếc thuyền đáy phẳng đang chuyển hàng hóa, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'flatboat'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: barge, punt
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- navigate by flatboat (điều khiển thuyền phẳng)
- flatboat journey (chuyến đi bằng thuyền phẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The settlers used flatboats to navigate the shallow waters. (Những người định cư sử dụng flatboats để di chuyển trong nước nông.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a group of settlers needed to transport their goods across a shallow river. They decided to use a flatboat, which could easily float on the shallow waters. With the flatboat, they successfully moved all their belongings to the other side of the river.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một nhóm người định cư cần vận chuyển hàng hóa của họ qua một con sông nông. Họ quyết định sử dụng một chiếc flatboat, có thể dễ dàng trôi trên mặt nước nông. Với chiếc flatboat, họ thành công chuyển tất cả đồ đạc của mình sang phía bờ sông kia.